mainspring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mainspring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mainspring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mainspring.
Từ điển Anh Việt
mainspring
/'meinspriɳ/
* danh từ
dây cót chính (của đồng hồ)
(nghĩa bóng) động cơ chính (của một hành động)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mainspring
* kinh tế
động lực chủ yếu
nguyên nhân chính
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
lò xo chính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mainspring
the most important spring in a mechanical device (especially a clock or watch); as it uncoils it drives the mechanism