mainstream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mainstream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mainstream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mainstream.
Từ điển Anh Việt
mainstream
* danh từ
xu hướng/xu thế chủ đạo
loại nhạc jaz chẳng phải truyền thống nhưng cũng chẳng hiện đại
mainstream
dòng chính, chủ lưu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mainstream
* kinh tế
khuynh hướng chính
trào lưu chính
xu thế chủ đạo
* kỹ thuật
dòng chính
luồng chính
toán & tin:
chủ lưu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mainstream
the prevailing current of thought
his thinking was in the American mainstream