mainmast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mainmast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mainmast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mainmast.

Từ điển Anh Việt

  • mainmast

    /'meinmɑ:st/

    * danh từ

    (hàng hải) cột buồm chính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mainmast

    * kinh tế

    cột buồm chính

    cột buồm giữa

    cột buồn giữa

    * kỹ thuật

    cột buồm chính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mainmast

    the chief mast of a sailing vessel with two or more masts