main line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
main line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm main line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của main line.
Từ điển Anh Việt
main line
/'mein'lain/
* danh từ
(ngành đường sắt) đường sắt chính
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
main line
* kinh tế
tuyến chính (đường sắt)
* kỹ thuật
đường dây cái
đường dây chính
đường ống chính
đường phố chính
đường sắt chính
đường truyền chính
xây dựng:
đường (phố) chính
đường ống dẫn chính
tuyến chính
tuyến đường chính
giao thông & vận tải:
đường chính tuyến
đường sắt huyết mạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
main line
the principal route of a transportation system
Từ liên quan
- main
- maine
- mains
- mainer
- mainly
- maintop
- main bar
- main box
- main dam
- main gap
- main jet
- main leg
- main rib
- main rod
- main sea
- main tap
- main van
- mainland
- mainline
- mainmast
- mainsail
- mainstay
- maintain
- main axle
- main bank
- main beam
- main body
- main boom
- main crop
- main deck
- main dike
- main drag
- main duct
- main dyke
- main file
- main flue
- main fold
- main hold
- main item
- main land
- main lead
- main leaf
- main lien
- main line
- main load
- main lobe
- main lode
- main loop
- main mark
- main menu