main beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

main beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm main beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của main beam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • main beam

    * kỹ thuật

    dầm chính

    dầm đỡ

    dầm dọc

    giàn

    hệ chịu lực

    rầm chính

    rầm đỡ

    rầm dọc

    xà chính

    ô tô:

    chùm sáng chính (đèn pha)

    toán & tin:

    chùm tia chính (điện từ)

    vật lý:

    chùm tia chính (điện tử)

    cơ khí & công trình:

    ố đỡ chính