main lead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

main lead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm main lead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của main lead.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • main lead

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    ống thủy chính