main leaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
main leaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm main leaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của main leaf.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
main leaf
* kỹ thuật
lá trên (lò xo lá)
xây dựng:
lá chính
Từ liên quan
- main
- maine
- mains
- mainer
- mainly
- maintop
- main bar
- main box
- main dam
- main gap
- main jet
- main leg
- main rib
- main rod
- main sea
- main tap
- main van
- mainland
- mainline
- mainmast
- mainsail
- mainstay
- maintain
- main axle
- main bank
- main beam
- main body
- main boom
- main crop
- main deck
- main dike
- main drag
- main duct
- main dyke
- main file
- main flue
- main fold
- main hold
- main item
- main land
- main lead
- main leaf
- main lien
- main line
- main load
- main lobe
- main lode
- main loop
- main mark
- main menu