main boom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

main boom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm main boom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của main boom.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • main boom

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dầm chính cần trục

    rầm chính cần trục