entry forestalling price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entry forestalling price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entry forestalling price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entry forestalling price.

Từ điển Anh Việt

  • Entry forestalling price

    (Econ) Giá ngăn chặn nhập ngành.

    + Xem LIMIT PRICING.