entry for home use (ex-ship) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entry for home use (ex-ship) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entry for home use (ex-ship) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entry for home use (ex-ship).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entry for home use (ex-ship)
* kinh tế
tờ khai nhập khẩu hàng tiêu dùng trong nước
Từ liên quan
- entry
- entryism
- entryway
- entry word
- entryphone
- entry field
- entry label
- entry and exit
- entry barriers
- entry point (ip)
- entry instruction
- entry marker (em)
- entry (accounting)
- entry-point address
- entry interface (ei)
- entry preventing price
- entry closed loop (ecl)
- entry forestalling price
- entry level system (els)
- entry for home use (ex-ship)
- entry point vector (epv) vector
- entry sequenced data set (esds)