entry closed loop (ecl) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entry closed loop (ecl) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entry closed loop (ecl) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entry closed loop (ecl).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entry closed loop (ecl)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mạch vòng khép kín đầu vào
Từ liên quan
- entry
- entryism
- entryway
- entry word
- entryphone
- entry field
- entry label
- entry and exit
- entry barriers
- entry point (ip)
- entry instruction
- entry marker (em)
- entry (accounting)
- entry-point address
- entry interface (ei)
- entry preventing price
- entry closed loop (ecl)
- entry forestalling price
- entry level system (els)
- entry for home use (ex-ship)
- entry point vector (epv) vector
- entry sequenced data set (esds)