incoming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incoming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incoming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incoming.

Từ điển Anh Việt

  • incoming

    /'in,kʌmiɳ/

    * danh từ

    sự vào, sự đến

    (số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức

    * tính từ

    vào, mới đến

    the incoming tide: nước triều vào

    the incoming year: năm mới

    nhập cư

    kế tục, thay thế; mới đến ở, mới đến nhậm chức

    the incoming tenant: người thuê nhà mới dọn đến

    the incoming mayor: ông thị trưởng mới đến nhậm chức

    dồn lại

    incoming profits: lãi dồn lại

  • incoming

    sự thu nhập, sự vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incoming

    arriving at a place or position

    incoming class

    incoming mail

    Antonyms: outgoing

    entering upon a position of office vacated by another

    the incoming president

    Antonyms: outgoing

    Similar:

    entrance: the act of entering

    she made a grand entrance

    Synonyms: entering, entry, ingress