incoming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incoming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incoming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incoming.
Từ điển Anh Việt
incoming
/'in,kʌmiɳ/
* danh từ
sự vào, sự đến
(số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức
* tính từ
vào, mới đến
the incoming tide: nước triều vào
the incoming year: năm mới
nhập cư
kế tục, thay thế; mới đến ở, mới đến nhậm chức
the incoming tenant: người thuê nhà mới dọn đến
the incoming mayor: ông thị trưởng mới đến nhậm chức
dồn lại
incoming profits: lãi dồn lại
incoming
sự thu nhập, sự vào
Từ liên quan
- incoming
- incomings
- incoming (ic)
- incoming access (ia)
- incoming [entering] air
- incoming call (x.25) (ic)
- incoming fax gateway (ifg)
- incoming calls barred (icb)
- incoming quality level (iql)
- incoming trunk circuit (itc)
- incoming call screening (ics)
- incoming call identification (ici)
- incoming call line identification (iclid)
- incoming trunk service observation (itso)