incoming calls barred (icb) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incoming calls barred (icb) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incoming calls barred (icb) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incoming calls barred (icb).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incoming calls barred (icb)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
các cuộc gọi đến bị chặn
Từ liên quan
- incoming
- incomings
- incoming (ic)
- incoming access (ia)
- incoming [entering] air
- incoming call (x.25) (ic)
- incoming fax gateway (ifg)
- incoming calls barred (icb)
- incoming quality level (iql)
- incoming trunk circuit (itc)
- incoming call screening (ics)
- incoming call identification (ici)
- incoming call line identification (iclid)
- incoming trunk service observation (itso)