incoming [entering] air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incoming [entering] air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incoming [entering] air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incoming [entering] air.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incoming [entering] air
* kỹ thuật
không khí cấp vào
không khí vào
Từ liên quan
- incoming
- incomings
- incoming (ic)
- incoming access (ia)
- incoming [entering] air
- incoming call (x.25) (ic)
- incoming fax gateway (ifg)
- incoming calls barred (icb)
- incoming quality level (iql)
- incoming trunk circuit (itc)
- incoming call screening (ics)
- incoming call identification (ici)
- incoming call line identification (iclid)
- incoming trunk service observation (itso)