spellbinder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spellbinder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spellbinder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spellbinder.

Từ điển Anh Việt

  • spellbinder

    /'spel,baində/

    * danh từ

    (thông tục) diễn giả hấp dẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spellbinder

    an orator who can hold his listeners spellbound