mesmeric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mesmeric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesmeric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesmeric.

Từ điển Anh Việt

  • mesmeric

    /mez'merik/

    * tính từ

    thôi miên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mesmeric

    Similar:

    hypnotic: attracting and holding interest as if by a spell

    read the bedtime story in a hypnotic voice

    she had a warm mesmeric charm

    the sheer force of his presence was mesmerizing

    a spellbinding description of life in ancient Rome

    Synonyms: mesmerizing, spellbinding