narcotization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

narcotization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narcotization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narcotization.

Từ điển Anh Việt

  • narcotization

    /,nɑ:kətai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự gây mê

    sự cho uống thuốc ngủ; sự gây ngủ