urticate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

urticate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urticate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urticate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • urticate

    whip with or as with nettles

    Similar:

    nettle: sting with or as with nettles and cause a stinging pain or sensation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).