nettle-rash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nettle-rash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nettle-rash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nettle-rash.
Từ điển Anh Việt
nettle-rash
/'netlræʃ/
* danh từ
(y học) chứng mày đay