nettle-leaved goosefoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nettle-leaved goosefoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nettle-leaved goosefoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nettle-leaved goosefoot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nettle-leaved goosefoot
European annual with coarsely dentate leaves; widespread in United States and southern Canada
Synonyms: nettleleaf goosefoot, Chenopodium murale
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).