cyberspace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cyberspace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyberspace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyberspace.
Từ điển Anh Việt
cyberspace
(Tech) không gian tự khiển, không gian xaibơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cyberspace
* kinh tế
không gian kiểm sóat tự động hóa
* kỹ thuật
điện lạnh:
không gian điện tử
không gian điều khiển
toán & tin:
không gian máy tính