entangled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entangled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entangled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entangled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
entangled
twisted together in a tangled mass
toiled through entangled growths of mesquite
involved in difficulties
Similar:
entangle: entrap
Our people should not be mired in the past
Synonyms: mire
entangle: twist together or entwine into a confusing mass
The child entangled the cord
Antonyms: disentangle, unsnarl
embroiled: deeply involved especially in something complicated
embroiled in the conflict
felt unwilling entangled in their affairs
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).