embroiled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embroiled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embroiled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embroiled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • embroiled

    deeply involved especially in something complicated

    embroiled in the conflict

    felt unwilling entangled in their affairs

    Synonyms: entangled

    Similar:

    embroil: force into some kind of situation, condition, or course of action

    They were swept up by the events

    don't drag me into this business

    Synonyms: tangle, sweep, sweep up, drag, drag in

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).