materiel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
materiel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm materiel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của materiel.
Từ điển Anh Việt
materiel
* danh từ
trang thiết bị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
materiel
* kinh tế
phương tiện vật chất
* kỹ thuật
thiết bị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
materiel
equipment and supplies of a military force
Synonyms: equipage