equipage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equipage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equipage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equipage.

Từ điển Anh Việt

  • equipage

    /'ekwipidʤ/

    * danh từ

    đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi...)

    cỗ xe (gồm cả xe, ngựa và người phục vụ)

    (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn tuỳ tùng (đi theo quan to...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equipage

    Similar:

    materiel: equipment and supplies of a military force

    carriage: a vehicle with wheels drawn by one or more horses

    Synonyms: rig