quick bread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quick bread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quick bread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quick bread.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quick bread
* kinh tế
bánh mì không men
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quick bread
breads made with a leavening agent that permits immediate baking
Từ liên quan
- quick
- quicky
- quicken
- quicker
- quickie
- quickly
- quickest
- quickset
- quick fix
- quick ore
- quickdraw
- quickener
- quicklime
- quickness
- quicksand
- quickstep
- quicktime
- quick buck
- quick cell
- quick clay
- quick feed
- quick fund
- quick lime
- quick loan
- quick sale
- quick sand
- quick sort
- quick step
- quick test
- quick time
- quick vein
- quick view
- quick-eyed
- quick-fire
- quick-sand
- quick-test
- quick-time
- quickbasic
- quickening
- quickthorn
- quick bread
- quick break
- quick grass
- quick march
- quick money
- quick query
- quick radio
- quick ratio
- quick shear
- quick start