quick step nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quick step nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quick step giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quick step.

Từ điển Anh Việt

  • quick step

    /'kwikstep/

    * danh từ

    (quân sự) bước nhanh (dùng trong hành quân (xem) quick-time)

    * danh từ

    điệu nhảy fôctrôt nhanh