quick sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quick sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quick sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quick sale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quick sale
* kinh tế
sự bán dễ dàng
sự tiêu thụ nhanh chóng
Từ liên quan
- quick
- quicky
- quicken
- quicker
- quickie
- quickly
- quickest
- quickset
- quick fix
- quick ore
- quickdraw
- quickener
- quicklime
- quickness
- quicksand
- quickstep
- quicktime
- quick buck
- quick cell
- quick clay
- quick feed
- quick fund
- quick lime
- quick loan
- quick sale
- quick sand
- quick sort
- quick step
- quick test
- quick time
- quick vein
- quick view
- quick-eyed
- quick-fire
- quick-sand
- quick-test
- quick-time
- quickbasic
- quickening
- quickthorn
- quick bread
- quick break
- quick grass
- quick march
- quick money
- quick query
- quick radio
- quick ratio
- quick shear
- quick start