quick vein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quick vein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quick vein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quick vein.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quick vein

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mạch cho sản phẩm nhanh