quickset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quickset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quickset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quickset.

Từ điển Anh Việt

  • quickset

    /'kwikset/

    * danh từ

    cây trồng làm bằng hàng rào (thường là cây táo gai)

    hàng rào cây xanh, hàng rào táo gai

    * tính từ

    quickset hedge hàng rào cây xanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quickset

    cuttings of plants set in the ground to grow as hawthorn for hedges or vines

    a quickset of a vine planted in a vineyard

    grown from cuttings planted directly in the ground

    a quickset hawthorn hedge