quickstep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quickstep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quickstep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quickstep.

Từ điển Anh Việt

  • quickstep

    * danh từ

    điệu nhảy phốc-tơ-rốt nhanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quickstep

    military march accompanying quick time

    a ballroom dance with both quick and slow steps

    perform a quickstep