quick break nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quick break nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quick break giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quick break.

Từ điển Anh Việt

  • quick break

    /'kwik'bred/

    * danh từ

    bánh nướng ngay được