quick ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quick ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quick ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quick ratio.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quick ratio

    * kinh tế

    hệ số về khả năng thanh toán nhanh

    tỉ suất tiền mặt sử dụng ngay

    tỷ lệ chuyển đổi nhanh

    tỷ số khả năng thanh toán

    tỷ số tài sản nhanh