quick cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quick cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quick cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quick cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quick cell

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ô (lưu trữ) nhanh