quick-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quick-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quick-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quick-eyed.

Từ điển Anh Việt

  • quick-eyed

    /'kwik'aid/

    * tính từ

    tinh mắt, nhanh mắt