quicksand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quicksand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quicksand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quicksand.

Từ điển Anh Việt

  • quicksand

    /'kwiksænd/

    * danh từ

    cát lún, cát lầy, cát chảy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quicksand

    * kỹ thuật

    đất đá bở rời

    cơ khí & công trình:

    cát lún

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quicksand

    a treacherous situation that tends to entrap and destroy

    a pit filled with loose wet sand into which objects are sucked down