quick feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quick feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quick feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quick feed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quick feed

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    bước tiến dao nhanh

    sự ăn dao nhanh

    sự chạy dao nhanh