quick sort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quick sort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quick sort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quick sort.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quick sort

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự sắp xếp nhanh