quick march nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quick march nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quick march giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quick march.

Từ điển Anh Việt

  • quick march

    * danh từ

    bước đều (hiệu lệnh )

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quick march

    marching at quick time