quick query nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quick query nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quick query giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quick query.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quick query

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mẩu vấn tin nhanh