prompt copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prompt copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prompt copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prompt copy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prompt copy
Similar:
promptbook: the copy of the playscript used by the prompter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- prompt
- prompter
- promptly
- prompting
- prompt box
- prompt day
- prompt-box
- promptbook
- promptness
- prompt cash
- prompt copy
- prompt date
- prompt note
- prompt sale
- prompt ship
- prompt side
- prompt-book
- promptitude
- prompt goods
- prompt reply
- prompt cotton
- prompt message
- prompt neutron
- prompt payment
- prompt service
- prompter's box
- prompt delivery
- prompt shipment
- prompt-critical
- prompt character
- prompting facility
- prompt and echo type
- prompt cash discount
- prompt gamma radiation
- prompt day (prompt day)
- prompt maintenance alarm (pma)