prompt copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prompt copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prompt copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prompt copy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prompt copy

    Similar:

    promptbook: the copy of the playscript used by the prompter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).