prompt day (prompt day) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prompt day (prompt day) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prompt day (prompt day) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prompt day (prompt day).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prompt day (prompt day)
* kinh tế
ngày thanh toán (Sở giao dịch)
ngày thanh toán (Sở giao dich)
Từ liên quan
- prompt
- prompter
- promptly
- prompting
- prompt box
- prompt day
- prompt-box
- promptbook
- promptness
- prompt cash
- prompt copy
- prompt date
- prompt note
- prompt sale
- prompt ship
- prompt side
- prompt-book
- promptitude
- prompt goods
- prompt reply
- prompt cotton
- prompt message
- prompt neutron
- prompt payment
- prompt service
- prompter's box
- prompt delivery
- prompt shipment
- prompt-critical
- prompt character
- prompting facility
- prompt and echo type
- prompt cash discount
- prompt gamma radiation
- prompt day (prompt day)
- prompt maintenance alarm (pma)