promotive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
promotive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm promotive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của promotive.
Từ điển Anh Việt
promotive
/promotive/
* tính từ
đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích
đề xướng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
promotive
tending to further or encourage