promiscuity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

promiscuity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm promiscuity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của promiscuity.

Từ điển Anh Việt

  • promiscuity

    /promiscuity/

    * danh từ

    trạng thái lộn xộn, trạng thái hỗn tạp, trạng thái lẫn lộn

    tính hay chung chạ bừa bãi, tính hay ngủ bậy; tạp hôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet