prominent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
prominent
/prominent/
* tính từ
lồi lên, nhô lên
đáng chú ý, nổi bật
xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prominent
* kinh tế
đáng chú ý
nổi bật
* kỹ thuật
xây dựng:
nổi bật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prominent
Similar:
outstanding: having a quality that thrusts itself into attention
an outstanding fact of our time is that nations poisoned by anti semitism proved less fortunate in regard to their own freedom
a new theory is the most prominent feature of the book
salient traits
a spectacular rise in prices
a striking thing about Picadilly Circus is the statue of Eros in the center
a striking resemblance between parent and child
Synonyms: salient, spectacular, striking
big: conspicuous in position or importance
a big figure in the movement
big man on campus
he's very large in financial circles
a prominent citizen
Synonyms: large