prominently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prominently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prominently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prominently.

Từ điển Anh Việt

  • prominently

    * phó từ

    lồi lên, nhô lên

    dễ thấy, nổi bật

    xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prominently

    in a prominent way

    the new car was prominently displayed in the driveway

    Synonyms: conspicuously