promethean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
promethean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm promethean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của promethean.
Từ điển Anh Việt
promethean
/promethean/
* tính từ
(thần thoại,thần học) (thuộc) Prô-mê-tê
promethean fire: ngọn lửa Prô-mê-tê