prom burner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prom burner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prom burner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prom burner.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prom burner
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ đốt prom
Từ liên quan
- prom
- promo
- prompt
- promise
- promote
- promisee
- promiser
- promisor
- promoter
- prompter
- promptly
- promulge
- promenade
- promerops
- prominent
- promising
- promotion
- promotive
- prompting
- promenader
- promethean
- prometheus
- promethium
- prominence
- prominency
- promisorry
- promissory
- promitonis
- promontory
- promotable
- prompt box
- prompt day
- prompt-box
- promptbook
- promptness
- promulgate
- prom burner
- prom-eraser
- prominently
- promiscuity
- promiscuous
- promisingly
- promonocyte
- promotional
- prompt cash
- prompt copy
- prompt date
- prompt note
- prompt sale
- prompt ship