promenade deck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
promenade deck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm promenade deck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của promenade deck.
Từ điển Anh Việt
promenade deck
/promenade deck/
* danh từ
boong dạo mát (trên tàu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
promenade deck
* kinh tế
boong đi dạo
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
boong dạo chơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
promenade deck
Similar:
hurricane deck: a deck at the top of a passenger ship
Synonyms: hurricane roof, awning deck