awning deck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

awning deck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm awning deck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của awning deck.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • awning deck

    * kinh tế

    boong tàu có che mui (bằng vải bạt...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet